Có 2 kết quả:

調號 diào hào ㄉㄧㄠˋ ㄏㄠˋ调号 diào hào ㄉㄧㄠˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tone mark on a Chinese syllable (i.e. accents on ā á ǎ à)
(2) (music) key signature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tone mark on a Chinese syllable (i.e. accents on ā á ǎ à)
(2) (music) key signature

Bình luận 0